phan văn khải en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 潘文凯
- lê văn khôi: 黎文𠐤...
- trần quang khải: 陈光启...
- khải Định: 启定帝...
- khải định: 阮福昶...
- phan thanh giản: 潘清简...
- col de hải vân: 海云关...
- tombeau de khải Định: 应陵...
- trịnh khải: 郑棕...
- nguyễn văn trỗi: 阮文追...
- vânători (mehedinți): 沃讷托里乡 (梅赫丁茨县)...
- văn cao: 阮文高...
- district de trần văn thời: 陈文泰县...
- chu văn an: 朱文安...
- võ văn kiệt: 武文杰...
- district de kiên hải: 坚海县...